Có 2 kết quả:
不遗余力 bù yí yú lì ㄅㄨˋ ㄧˊ ㄩˊ ㄌㄧˋ • 不遺餘力 bù yí yú lì ㄅㄨˋ ㄧˊ ㄩˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spare no pains or effort (idiom); to do one's utmost
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spare no pains or effort (idiom); to do one's utmost
Bình luận 0